Dịch vụ cho thuê xe du lịch giá rẻ , xe theo yêu cầu , xe gia đình hợp đồng , không tem mào ....như xe nhà toàn quốc.
Các dòng xe từ 4, 7, 16, 29, 45 chỗ có tài xế giá luôn rẻ và chất lượng
Xe phục vụ xuyên suốt 24/24
Thuê xe đi công tác các tỉnh
Thuê xe đưa đón các sân bay
Thuê xe đi về quê
Thuê xe phục vụ đám cưới
Thuê xe đi Tour trong tỉnh và ngoài tỉnh
Thuê xe đưa đón hợp đồng dài hạn
Xe đời mới 100 % miễn phí cầu đường, giảm 50 % khách đặt xe 2 chiều , khứ hồi
Xuất hoá đơn VAT theo yêu cầu
Bảo Tín travel Luôn mang trách nhiệm, bổn phận, an toàn đến với khách hành và luôn xem mỗi khách hàng là mỗi một thành viên gia đình mình.
Bạn cần gọi xe nhanh, đặt trước , thuê xe đi tỉnh, chỉ cần để lại số điện thoại, nhân viên sẽ liên lạc lại hổ trợ tư vấn miễn phí
Bảo Tín travel luôn đồng hành cùng bạn, càng đi giá càng rẻ
Loại xe Giá/Lượt
Xe 4 chỗ | 300.000đ |
Xe 7 chỗ | 350.000đ |
Xe 16 chỗ | 550.000đ |
TRANSPORTATION PRICE LIST 2022 - BẢNG GIÁ PHƯƠNG TIỆN VẬN CHUYỂN 2023 trong tỉnh Khánh Hoà (Unit/ Đvt: VND/đồng)
STT | HÀNH TRÌNH | KM | Loại xe | ||
4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | |||
A | GIÁ XE MỘT CHIỀU | ||||
1 | Tiễn - Đón Sân Bay (TTTP) | 35 | 300.000 | 350.000 | 550.000 |
2 | Đưa đón Sân bay - Amiana resot | 45 | 350.000 | 400.000 | 650.000 |
3 | Đưa đón Sân bay- resot cam ranh | 200.000 | 250.000 | 400.000 | |
4 | Nha trang - Yang bay | 45 | 700.000 | 800.000 | 900.000 |
5 | Nha Trang - Tuy Hoà | 130 | 1.400.000 | 1.500.000 | 2.200.000 |
6 | Nha Trang - Điệp Sơn | 60 | 800.000 | 900.000 | 1.200.000 |
7 | Nha Trang - Dốc Lếch | 45 | 600.000 | 700.000 | 1.200.000 |
8 | Nha Trang - Đà Lạt | 140 | 1.300.000 | 1.400.000 | 2.200.000 |
9 | Nha Trang - Mũi Né | 230 | 2.000.000 | 2.400.000 | 2.800.000 |
10 | Nha Trang - Sài Gòn | 410 | 4.000.000 | 4.500.000 | 6.500.000 |
11 | Nha Trang - Daklak | 180 | 2.000.000 | 2.200.000 | 2.600.000 |
12 | Nha Trang - Quy Nhơn | 230 | 2.200.000 | 2.500.000 | 3.500.000 |
13 | Nha Trang - Đà Nẵng | 550 | 5.000.000 | 6.000.000 | 7.000.000 |
14 | Nha Trang - Ninh Thuận | 100 | 1.000.000 | 1.200.000 | 1.600.000 |
15 | Trung tâm - VinPeal | 150.000 | 180.000 | 250.000 | |
16 | Trung tâm - Tắm Bùn Iresot | 10 | 150.000 | 200.000 | 350.000 |
17 | Trung tâm - Bến tàu du lịch | 150.000 | 180.000 | 300.000 | |
18 | Chuyển khách sạn | 150.000 | 200.000 | 300.000 | |
B | GIÁ XE ĐƯA ĐÓN HAI CHIỀU | ||||
1 | Nha Trang - Yang bay | 90 | 1.000.000 | 1.200.000 | 1.600.000 |
2 | Trung Tâm - Đảo khỉ | 500.000 | 600.000 | 900.000 | |
3 | Trung Tâm - Ba Hồ | 50 | 600.000 | 700.000 | 1.400.000 |
4 | Nha Trang - Tuy Hoà | 280 | 1.800.000 | 2.000.000 | 3.000.000 |
5 | Nha Trang - Điệp Sơn | 120 | 1.000.000 | 1.200.000 | 1.800.000 |
6 | Nha trang - Dốc Lếch | 90 | 900.000 | 1.100.000 | 1.600.000 |
7 | Nha Trang - Đà Lạt | 260 | 1.900.000 | 2.200.000 | 3.000.000 |
8 | Nha Trang - Đà Lạt (2 ngày 1 đêm) | 2.800.000 | 3.500.000 | 4.500.000 | |
9 | Nha Trang - Mũi Né | 460 | 2.200.000 | 2.400.000 | 3.600.000 |
10 | Nha Trang - Mũi Né (2 ngày 1 đêm) | 3.000.000 | 3.200.000 | 6.000.000 | |
11 | Nha Trang - Sài Gòn | 820 | 5.500.000 | 6.000.000 | 7.000.000 |
12 | Nha Trang - Ninh Thuận (các điểm du lịch) | 200 | 1.600.000 | 1.800.000 | 2.200.000 |
13 | Trung tâm - VinPeal | 300.000 | 350.000 | 600.000 | |
14 | Trung tâm - Tắm Bùn Iresot | 300.000 | 400.000 | 700.000 | |
15 | Trung tâm - Bến tàu du lịch | 300.000 | 350.000 | 600.000 | |
C | GIÁ XE CITY TRỌN GÓI | ||||
1 | City 4 tiếng - Ăn trưa | 600.000 | 700.000 | 800.000 | |
2 | City 4 tiếng - Ăn trưa- Tắm bùn - Ăn tối | 1.200.000 | 1.400.000 | 1.800.000 | |
3 | Ăn trưa -Tắm Bùn - Ăn tối | 800.000 | 900.000 | 1.200.000 | |
4 | City 8 tiếng | 1.000.000 | 1.200.000 | 1.600.000 | |
5 | City 8 tiếng - Ăn tối | 1.200.000 | 1.400.000 | 1.800.000 | |
6 | City 4 tiếng - Ăn trưa - Tiễn bay | 800.000 | 950.000 | 1.400.000 | |
7 | City 4 tiếng - Ăn trưa- Tắm bùn - Ăn tối - Tiễn bay | 1.300.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | |
8 | Shopping - Ăn trưa - Tiễn sân bay | 600.000 | 650.000 | 900.000 | |
9 | Ăn tối hoặc ăn Trưa | 200.000 | 250.000 | 400.000 | |
D | PHỤ PHÍ | ||||
1 | Phụ phí đưa đón Sân bay từ 20:00 - 5:30 | 50.000 | 50.000 | 100.000 | |
2 | Phụ phí đưa đón Sân bay cách trung tâm trên 5km | 50.000 | 50.000 | 50.000 | |
3 | Thay đổi lịch trình theo ý khách | Thương lượng | Thương lượng | Thương lượng |