TRANSPORTATION PRICE LIST 2022 - BẢNG GIÁ PHƯƠNG TIỆN VẬN CHUYỂN 2022 trong tỉnh Khánh Hoà (Unit/ Đvt: VND/đồng)
STT | HÀNH TRÌNH | KM | Loại xe | ||
4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | |||
A | GIÁ XE MỘT CHIỀU | ||||
1 | Tiễn - Đón Sân Bay (TTTP) | 35 | 300.000 | 350.000 | 550.000 |
2 | Đưa đón Sân bay - Amiana resot | 45 | 350.000 | 400.000 | 650.000 |
3 | Đưa đón Sân bay- resot cam ranh | 200.000 | 250.000 | 400.000 | |
4 | Nha trang - Yang bay | 45 | 700.000 | 800.000 | 900.000 |
5 | Nha Trang - Tuy Hoà | 130 | 1.400.000 | 1.500.000 | 2.200.000 |
6 | Nha Trang - Điệp Sơn | 60 | 800.000 | 900.000 | 1.200.000 |
7 | Nha Trang - Dốc Lếch | 45 | 600.000 | 700.000 | 1.200.000 |
15 | Trung tâm - VinPeal | 150.000 | 180.000 | 250.000 | |
16 | Trung tâm - Tắm Bùn Iresot | 10 | 150.000 | 200.000 | 350.000 |
17 | Trung tâm - Bến tàu du lịch | 150.000 | 180.000 | 300.000 | |
18 | Chuyển khách sạn | 150.000 | 200.000 | 300.000 | |
B | GIÁ XE ĐƯA ĐÓN HAI CHIỀU | ||||
1 | Nha Trang - Yang bay | 90 | 1.000.000 | 1.200.000 | 1.600.000 |
2 | Trung Tâm - Đảo khỉ | 500.000 | 600.000 | 900.000 | |
3 | Trung Tâm - Ba Hồ | 50 | 600.000 | 700.000 | 1.400.000 |
5 | Nha Trang - Điệp Sơn | 120 | 1.000.000 | 1.200.000 | 1.800.000 |
6 | Nha trang - Dốc Lếch | 90 | 900.000 | 1.100.000 | 1.600.000 |
13 | Trung tâm - VinPeal | 300.000 | 350.000 | 600.000 | |
14 | Trung tâm - Tắm Bùn Iresot | 300.000 | 400.000 | 700.000 | |
15 | Trung tâm - Bến tàu du lịch | 300.000 | 350.000 | 600.000 | |
C | GIÁ XE CITY TRỌN GÓI | ||||
1 | City 4 tiếng - Ăn trưa | 600.000 | 700.000 | 800.000 | |
2 | City 4 tiếng - Ăn trưa- Tắm bùn - Ăn tối | 1.200.000 | 1.400.000 | 1.800.000 | |
3 | Ăn trưa -Tắm Bùn - Ăn tối | 800.000 | 900.000 | 1.200.000 | |
4 | City 8 tiếng | 1.000.000 | 1.200.000 | 1.600.000 | |
5 | City 8 tiếng - Ăn tối | 1.200.000 | 1.400.000 | 1.800.000 | |
6 | City 4 tiếng - Ăn trưa - Tiễn bay | 800.000 | 950.000 | 1.400.000 | |
7 | City 4 tiếng - Ăn trưa- Tắm bùn - Ăn tối - Tiễn bay | 1.300.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | |
8 | Shopping - Ăn trưa - Tiễn sân bay | 600.000 | 650.000 | 900.000 | |
9 | Ăn tối hoặc ăn Trưa | 200.000 | 250.000 | 400.000 | |
D | PHỤ PHÍ | ||||
1 | Phụ phí đưa đón Sân bay từ 20:00 - 5:30 | 50.000 | 50.000 | 100.000 | |
2 | Phụ phí đưa đón Sân bay cách trung tâm trên 5km | 50.000 | 50.000 | 50.000 | |
3 | Thay đổi lịch trình theo ý khách | Thương lượng | Thương lượng | Thương lượng |