TRANSPORTATION PRICE LIST 2023 - BẢNG GIÁ XE HỢP ĐỒNG DỊCH VỤ DU LỊCH LIÊN TỈNH 2022 (Unit/ Đvt: VND/đồng)
STT | HÀNH TRÌNH | KM | Loại xe | ||
4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | |||
A | GIÁ XE MỘT CHIỀU | ||||
5 | Nha Trang - Tuy Hoà | 130 | 1.400.000 | 1.500.000 | 2.200.000 |
8 | Nha Trang - Đà Lạt | 140 | 1.300.000 | 1.400.000 | 2.200.000 |
9 | Nha Trang - Mũi Né | 230 | 2.000.000 | 2.400.000 | 2.800.000 |
10 | Nha Trang - Sài Gòn | 410 | 4.000.000 | 4.500.000 | 6.500.000 |
11 | Nha Trang - Daklak | 180 | 2.000.000 | 2.200.000 | 2.600.000 |
12 | Nha Trang - Quy Nhơn | 230 | 2.200.000 | 2.500.000 | 3.500.000 |
13 | Nha Trang - Đà Nẵng | 550 | 5.000.000 | 6.000.000 | 7.000.000 |
14 | Nha Trang - Ninh Thuận | 100 | 1.000.000 | 1.200.000 | 1.600.000 |